Từ "phó thương hàn" trong tiếng Việt là một thuật ngữ y học, chỉ một loại bệnh sốt tương tự như bệnh thương hàn nhưng thường nhẹ hơn. Bệnh này do một loại vi trùng có tên là Salmonella paratyphi gây ra.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Bác sĩ chẩn đoán tôi bị phó thương hàn." (Ở đây, câu này cho thấy một người đã được bác sĩ xác định là mắc bệnh phó thương hàn.)
Câu nâng cao: "Sau khi đi du lịch ở nước ngoài, tôi phát hiện mình có triệu chứng của phó thương hàn, như sốt cao và đau bụng." (Câu này mô tả cụ thể hơn về triệu chứng của bệnh.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Trong ngữ cảnh y học, "phó thương hàn" thường chỉ về bệnh lý cụ thể. Tuy nhiên, nếu nói đến "phó thương hàn" trong đời sống hàng ngày, người ta có thể dùng để chỉ những triệu chứng tương tự như sốt, nhưng không phải lúc nào cũng là bệnh nghiêm trọng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Thương hàn: Là bệnh nặng hơn, do vi trùng Salmonella typhi gây ra, có triệu chứng nghiêm trọng hơn và thường cần điều trị khẩn cấp.
Sốt: Có thể là triệu chứng của nhiều loại bệnh khác nhau, không chỉ riêng phó thương hàn.
Nhiễm khuẩn: Là thuật ngữ chung chỉ những bệnh do vi khuẩn gây ra.
Lưu ý phân biệt
Kết luận
"Phó thương hàn" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp người học tiếng Việt hiểu rõ hơn về các loại bệnh sốt do vi khuẩn.