Characters remaining: 500/500
Translation

phó thương hàn

Academic
Friendly

Từ "phó thương hàn" trong tiếng Việt một thuật ngữ y học, chỉ một loại bệnh sốt tương tự như bệnh thương hàn nhưng thường nhẹ hơn. Bệnh này do một loại vi trùng tên Salmonella paratyphi gây ra.

Định nghĩa
  • Phó thương hàn: Một dạng bệnh sốt do vi trùng gây ra, triệu chứng tương tự như bệnh thương hàn, nhưng thường không nặng bằng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Bác sĩ chẩn đoán tôi bị phó thương hàn." (Ở đây, câu này cho thấy một người đã được bác sĩ xác định mắc bệnh phó thương hàn.)
  2. Câu nâng cao: "Sau khi đi du lịchnước ngoài, tôi phát hiện mình triệu chứng của phó thương hàn, như sốt cao đau bụng." (Câu này mô tả cụ thể hơn về triệu chứng của bệnh.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Trong ngữ cảnh y học, "phó thương hàn" thường chỉ về bệnh cụ thể. Tuy nhiên, nếu nói đến "phó thương hàn" trong đời sống hàng ngày, người ta có thể dùng để chỉ những triệu chứng tương tự như sốt, nhưng không phải lúc nào cũng bệnh nghiêm trọng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thương hàn: bệnh nặng hơn, do vi trùng Salmonella typhi gây ra, triệu chứng nghiêm trọng hơn thường cần điều trị khẩn cấp.
  • Sốt: Có thể triệu chứng của nhiều loại bệnh khác nhau, không chỉ riêng phó thương hàn.
  • Nhiễm khuẩn: thuật ngữ chung chỉ những bệnh do vi khuẩn gây ra.
Lưu ý phân biệt
  • Phó thương hàn khác với thương hànmức độ nghiêm trọng loại vi trùng gây bệnh. Thương hàn thường một bệnh nặng có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, trong khi phó thương hàn thường nhẹ hơn dễ điều trị hơn.
Kết luận

"Phó thương hàn" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp người học tiếng Việt hiểu hơn về các loại bệnh sốt do vi khuẩn.

  1. (y) Bệnh sốt giống như bệnh thương hàn do vi trùng Sốt-mu-le gây ra.

Comments and discussion on the word "phó thương hàn"